Characters remaining: 500/500
Translation

nói suông

Academic
Friendly

Từ "nói suông" trong tiếng Việt có nghĩanói ra những điều không hành động thực tế đi kèm. thường được dùng để chỉ những lời nói không giá trị thực tiễn, chỉ lời hứa hẹn hay ý kiến không được thực hiện.

Định nghĩa:
  • Nói suông: hành động nói không sự thực hiện. Có thể hiểu chỉ nói không làm cụ thể để hiện thực hóa những đã nói.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Anh ta thường nói suông về việc sẽ giúp tôi, nhưng cuối cùng lại không làm cả."
    • đây, ý nghĩa là người đó chỉ nói rằng sẽ giúp, nhưng không hành động cụ thể nào.
  2. Trong công việc:

    • "Chúng ta không thể chỉ nói suông về việc cải tiến quy trình làm việc, cần kế hoạch cụ thể."
    • đây, câu này nhấn mạnh rằng việc cải tiến không chỉ lời nói, cần hành động thực tế để thực hiện.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "nói suông" trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh doanh, hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
    • "Chính phủ cần phải làm nhiều hơn nữa thay vì chỉ nói suông về vấn đề này."
    • đây, câu này chỉ ra rằng các lời hứa từ chính phủ cần được cụ thể hóa bằng hành động.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hứa suông: Nghĩa tương tự, chỉ việc hứa không thực hiện.

    • " ấy hứa suông sẽ tham gia cuộc họp, nhưng không bao giờ đến."
  • Nói dối: Nghĩa khác, chỉ việc nói không đúng sự thật.

    • "Anh ta nói dối rằng mình đã hoàn thành công việc, nhưng thực tế lại không phải vậy."
Lưu ý:
  • "Nói suông" thường mang tính tiêu cực, ám chỉ rằng người nói không thiện chí hoặc không đáng tin cậy.
  • Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn liên quan đến việc không thực hiện những đã nói.
  1. Nói không làm.

Comments and discussion on the word "nói suông"